Có 4 kết quả:

板块 bǎn kuài ㄅㄢˇ ㄎㄨㄞˋ板塊 bǎn kuài ㄅㄢˇ ㄎㄨㄞˋ版块 bǎn kuài ㄅㄢˇ ㄎㄨㄞˋ版塊 bǎn kuài ㄅㄢˇ ㄎㄨㄞˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) block
(2) slab
(3) tectonic plate
(4) continental plate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) block
(2) slab
(3) tectonic plate
(4) continental plate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) printing block
(2) section (of a newspaper)
(3) board (of BBS or discussion forum)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) printing block
(2) section (of a newspaper)
(3) board (of BBS or discussion forum)

Bình luận 0